ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tài chính" 1件

ベトナム語 tài chính
button1
日本語 金融
例文
trung tâm tài chính kinh tế
金融経済センター
マイ単語

類語検索結果 "tài chính" 5件

ベトナム語 bộ tài chính
button1
日本語 財務省
マイ単語
ベトナム語 năm tài chính
button1
日本語 年度
例文
năm tài chính 2020 bắt đầu từ tháng 4 năm 2020
2020年度は2020年4月から始まる
マイ単語
ベトナム語 thuê tài chính
button1
日本語 ファイナンスリース
マイ単語
ベトナム語 lợi nhuận từ hoạt động tài chính
button1
日本語 金融利益
マイ単語
ベトナム語 chi phí của các hoat động tài chính
button1
日本語 金融費用
マイ単語

フレーズ検索結果 "tài chính" 6件

trung tâm tài chính kinh tế
金融経済センター
năm tài chính 2020 bắt đầu từ tháng 4 năm 2020
2020年度は2020年4月から始まる
thuê tài chính dài hạn
Anh ấy đang lập kế hoạch tài chính cho tương lai.
彼は将来のために財政計画を立てている。
Công ty tài chính này cung cấp nhiều dịch vụ vay vốn.
この金融会社は多くの融資サービスを提供している。
Anh Nam là tư vấn viên tài chính.
ナムさんは金融のコンサルタントだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |